第一课: 你好 (Dì yī kè:Nǐ hǎo)《Bài 1: Xin chào》
你好 (Nǐ hǎo) - Xin chào
我 (Wǒ) - Tôi
我们 (Wǒmen) - Chúng tôi
你 (Nǐ) - Bạn
你们 (Nǐmen) - Các bạn
他 (Tā)
- Anh ấy
他们
(Tāmen) - Họ (nam hoặc cả nam và nữ)
她 (Tā)
- Cô ấy
她们
(Tāmen) - Họ (nữ)
老师 (Lǎoshī) - Giáo viên
老师们 (Lǎoshīmen) - Các giáo viên
你好 (Nǐ hǎo) - Xin chào
你们好 (Nǐmen hǎo) - Chào các bạn
老师好 (Lǎoshī hǎo) - Chào thầy/cô
大家好
(Dàjiā hǎo) -
Chào mọi người
很好 (Hěn
hǎo) - Rất
tốt
再见
(Zàijiàn) - Tạm biệt
打开书 (Dǎkāi shū) - Mở sách ra
下课
(Xiàkè) - Tan học
有问题 (Yǒu wèntí) - Có câu hỏi
không?
有 (Yǒu) - Có
没有 (Méiyǒu) - Không có
Nhận xét
Đăng nhận xét