Bài đăng

Đang hiển thị bài đăng từ Tháng 11, 2024

第二课: 你叫什么名字 < Dì èr kè: Nǐ jiào shénme míngzì> (Bạn tên là gì?)

Hình ảnh
  第二课: 你叫什么名字 < Dì èr kè: Nǐ jiào shénme míngzì>  学生:老师,早上好。 Xuéshēng: Lǎoshī, zǎoshang hǎo. 老师:早啊。 Lǎoshī: Zǎo a. 学生:老师,请问,您贵姓? Xuéshēng: Lǎoshī, qǐngwèn, nín guìxìng? 老师:我姓李。你呢? Lǎoshī: Wǒ xìng Lǐ. Nǐ ne? 学生:我姓阮。 Xuéshēng: Wǒ xìng Ruǎn. 老师:你叫什么名字? Lǎoshī: Nǐ jiào shénme míngzì? 学生:我叫贞贞。 Xuéshēng: Wǒ jiào Zhēnzhēn. 老师:认识你我很高兴。 Lǎoshī: Rènshi nǐ wǒ hěn gāoxìng. 学生:谢谢老师,认识您我也很高兴。 Xuéshēng: Xièxiè lǎoshī, rènshi nín wǒ yě hěn gāoxìng. Từ vựng: < 词 汇 Cíhuì > 早 Zǎo 早上 Zǎoshang 早上好 Zǎoshang hǎo 早安 Zǎo'ān 上午 Shàngwǔ 上午好 Shàngwǔ hǎo 中午 Zhōngwǔ 午安 Wǔ'ān 下午 Xiàwǔ 下午好 Xiàwǔ hǎo 晚上 Wǎnshàng 晚上好 Wǎnshàng hǎo 晚安 Wǎn'ān

第一课: 你好 (Dì yī kè:Nǐ hǎo)《Bài 1: Xin chào》

Hình ảnh
第一课: 你好  I. Ngữ âm:       1. Vận mẫu       2. Thanh mẫu      3. Thanh điệu Lưu ý: Biến điệu thanh 3 II. Từ vựng:   你好 (N ǐ h ǎ o) - Xin ch à o 我 (W ǒ ) - Tôi 我们 (W ǒ men) - Ch ú ng tôi 你 (N ǐ ) - Bạn 你们 (N ǐ men) - Các bạn 他 (Tā) - Anh ấy 他们 (Tāmen) - Họ (nam hoặc cả nam và nữ) 她 (Tā) - Cô ấy 她们 (Tāmen) - Họ (nữ) 老师 (L ǎ osh ī ) - Gi á o vi ê n 老师们 (L ǎ osh ī men) - C á c gi á o vi ê n 你好 (N ǐ h ǎ o) - Xin ch à o 你们好 (N ǐ men h ǎ o) - Chào các bạn 老师好 (L ǎ oshī h ǎ o) - Chào thầy/cô 大家好 (Dàjiā h ǎ o) - Chào mọi người 很好 (Hěn h ǎ o) - Rất tốt 再见 (Zàijiàn) - Tạm biệt 打开书 (D ǎ kāi shū) - Mở sách ra 下课 (Xiàkè) - Tan học 有问题 (Y ǒ u wèntí) - Có câu hỏi không? 有 (Y ǒ u) - C ó 没有 (M é iy ǒ u) - Không c ó 你叫什么名字 (N ǐ jiào shénme míngzì) - Bạn tên là gì?